🌟 마음이 통하다

1. 서로 생각이 같아 이해가 잘되다.

1. HIỂU Ý: Hợp ý, ăn ý, hiểu ý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마음이 통하는 친구는 서로 눈빛만 봐도 무엇을 이야기하려고 하는지 알 수 있다.
    A congenial friend can tell what they are trying to say just by looking into each other's eyes.
  • Google translate 날도 더운데 우리 수영하러 안 갈래?
    Why don't we go swimming in the hot weather?
    Google translate 나도 지금 막 그 말을 하려고 했는데! 역시 너하고 나는 마음이통해.
    I was just about to say that! as expected, you and i get along well.

마음이 통하다: Minds communicate with each other,心が通じる,Les cœurs communiquent ensemble,atravesar el corazón,يتفاهم قلبه مع الآخر,санаа нийлэх,hiểu ý,(ป.ต.)ใจเข้าใจกัน ; ใจตรงกัน, รู้ใจกัน, เข้าใจกัน,hatinya saling menyambung, ada telepati,сходиться характерами; понимать друг друга,心意相通;心有灵犀;心有灵犀一点通,

💕Start 마음이통하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70)